Recruitment fair (careers fair, job fair, career fair) (n) – /rɪˈkruːt.mənt fer/: Hội chợ/triển lãm việc làm
Recruitment agency ( recruiting agency) (n) – /rɪˈkruːt.mənt ˈeɪdʒənsi/: Công ty tuyển dụng
Job advertisement (n) – /dʒɑˈæd.vɝː.taɪz.mənt/: Thông báo tuyển dụng
Job description (n) – /dʒɑːb dɪˈskrɪp.ʃən/: Bản mô tả công việc
Job title (n) – /dʒɑːbˈtaɪtl/: Chức danh
Qualification (n) – /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Năng lực, phẩm chất
Competency profile (also competence profile) – /ˈkɑːm.pɪ.tən.si ˈproʊ.faɪl/: Hồ sơ kỹ năng
Core competence (also core competency) – /kɔːrˈkɑːm.pɪ.təns/: Kỹ năng cần thiết yêu cầu
Background check (also background investigation) – /ˈbæk.ɡraʊnd tʃek/: Việc xác minh thông tin về ứng viên
Selection criteria (n, pl) – /sɪˈlek.ʃən kraɪˈtɪər i ə/: Các tiêu chí tuyển chọn
-----Ngành QT Nhân lực------