10 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự (phần 3)

Ngành QT Nhân lực

Multitasking (n), (multitask (v)) – /ˈmʌltiˌtæskiŋ/: Khả năng làm nhiều việc cùng một lúc (đa nhiệm)

Business sense (n) – /ˈbɪz.nɪs sens/: Am hiểu, có đầu óc kinh doanh/nhạy bén với kinh doanh

Soft skills – /sɒft skɪls/: Kĩ năng mềm

Leadership (n) – /ˈliːdəʃɪp/: Khả năng dẫn dắt, lãnh đạo

Organizational skills (n) – /ɔːrɡənəˈzeɪʃənəl skɪls/: Khả năng tổ chức

Teamwork (n) – /ˈtiːm.wɝːk/: Kỹ năng làm việc nhóm

Self-discipline (n) – /ˌselfˈdɪs.ɪ.plɪn/: Tính kỷ luật (kỷ luật tự giác)

Perseverance (n) – /ˌpɝː.səˈvɪr.əns/: Sự kiên trì

Patience (n) – /ˈpeɪ.ʃəns/: Tính kiên nhẫn

Enthusiasm (n) – /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/: Sự hăng hái, nhiệt tình (với công việc)