Honesty (n) – /ˈɑː.nə.sti/: Tính trung thực
Creativity (n) – /ˌkri•eɪˈtɪv•ɪ•t̬i, ˌkri•ə-/: Óc sáng tạo (suy nghĩ hoặc hành động nhưng chưa mang tính thực tiễn)
Innovation (n) – /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/: Sự đổi mới (mang tính thực tiễn)
Interview (n), (v) – /ˈɪntəvjuː/: Phỏng vấn
Candidate (n) – /ˈkændɪdət/: Ứng viên
Job applicant (n) – /dʒɑːb ˈæp.lɪ.kənt/: Người nộp đơn xin việc
Application form (n) – /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən fɔːrm/: Form mẫu thông tin nhân sự khi xin việc
Application letter (n) – /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən ˈlet̬.ɚ/: Thư xin việc
Curriculum vitae (CV) – /kəˌrɪk.jʊ.ləmˈviː.taɪ/: Sơ yếu lý lịch
Criminal record (n) – /ˈkrɪm.ɪ.nəl rɪˈkɔːrd/: Lý lịch tư pháp