10 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự (phần 4)

Honesty (n) – /ˈɑː.nə.sti/: Tính trung thực

Creativity (n) – /ˌkri•eɪˈtɪv•ɪ•t̬i, ˌkri•ə-/: Óc sáng tạo (suy nghĩ hoặc hành động nhưng chưa mang tính thực tiễn)

Innovation (n) – /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/: Sự đổi mới (mang tính thực tiễn)

Interview (n), (v) – /ˈɪntəvjuː/: Phỏng vấn

Candidate (n) – /ˈkændɪdət/: Ứng viên

Job applicant (n) – /dʒɑːb ˈæp.lɪ.kənt/: Người nộp đơn xin việc

Application form (n) – /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən fɔːrm/: Form mẫu thông tin nhân sự khi xin việc

Application letter (n) – /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən ˈlet̬.ɚ/: Thư xin việc

Curriculum vitae (CV) – /kəˌrɪk.jʊ.ləmˈviː.taɪ/: Sơ yếu lý lịch

Criminal record (n) – /ˈkrɪm.ɪ.nəl rɪˈkɔːrd/: Lý lịch tư pháp