Medical certificate (n) – /ˈmed.ɪ.kəl səˈtɪf.ɪ.kət/: Giấy khám sức khỏe
Diploma (n) – /dɪˈpləʊ.mə/: Bằng cấp
Offer letter (n) – /ˈɑː.fɚ.ˈlet̬.ɚ/: Thư mời làm việc (sau khi phỏng vấn)
Probation (n) – /proʊˈbeɪ.ʃən/: Thời gian thử việc
Recruit (v) – /rɪˈkruːt/: Tuyển dụng
Hire (v) – /haɪər/: Thuê
Headhunt (v) – /ˈhedhʌnt/: Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)
Vacancy (n) – /ˈveɪ.kən.si/: Vị trí trống, cần tuyển mới
Job advertisement (n) – /dʒɑˈæd.vɝː.taɪz.mənt/: Thông báo tuyển dụng
Job description (n) – /dʒɑːb dɪˈskrɪp.ʃən/: Bản mô tả công việc