10 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự (phần 5)

Medical certificate (n) – /ˈmed.ɪ.kəl səˈtɪf.ɪ.kət/: Giấy khám sức khỏe

Diploma (n) – /dɪˈpləʊ.mə/: Bằng cấp

Offer letter (n) – /ˈɑː.fɚ.ˈlet̬.ɚ/: Thư mời làm việc (sau khi phỏng vấn)

Probation (n) – /proʊˈbeɪ.ʃən/: Thời gian thử việc

Recruit (v) – /rɪˈkruːt/: Tuyển dụng

Hire (v) – /haɪər/: Thuê

Headhunt (v) – /ˈhedhʌnt/: Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)

Vacancy (n) – /ˈveɪ.kən.si/: Vị trí trống, cần tuyển mới

Job advertisement (n) – /dʒɑˈæd.vɝː.taɪz.mənt/: Thông báo tuyển dụng

Job description (n) – /dʒɑːb dɪˈskrɪp.ʃən/: Bản mô tả công việc