20 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ
STT
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
HR manager |
trưởng phòng nhân sự |
2 |
Standard |
tiêu chuẩn |
3 |
Application form |
mẫu đơn ứng tuyển |
4 |
Conflict |
mâu thuẫn |
5 |
Development |
sự phát triển |
6 |
Human resource development |
phát triển nguồn nhân lực |
7 |
Internship |
thực tập sinh |
8 |
Interview |
phỏng vấn |
9 |
Job enlargement |
đa dạng hóa công việc |
10 |
Work environment |
môi trường làm việc |
11 |
Knowledge |
kiến thức |
12 |
Shift |
ca, kíp, sự luân phiên |
13 |
Output |
đầu ra |
14 |
Outstanding staff |
nhân sự xuất sắc |
15 |
Interview |
phỏng vấn |
16 |
Pay rate |
mức lương |
17 |
Colleague |
đồng nghiệp |
18 |
Performance |
sự thực hiện, thành quả |
19 |
Proactive |
tiên phong thực hiện |
20 |
Recruitment |
sự tuyển dụng |