DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU “SINH VIÊN XUẤT SẮC”
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU “SINH VIÊN XUẤT SẮC”
(Ban hành kèm theo Quyết định số 406/QĐ-ĐHĐA-CTSV ngày 08/11/2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Đông Á về việc tuyên dương, khen thưởng và trao tặng danh hiệu “Sinh viên Xuất sắc” năm học 2018 - 2019)
T
|
IDSV
|
Họ lót và tên SV
|
Sinh ngày
|
Tên lớp
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
1
|
39563
|
Huỳnh Thụy Hồng
|
Thắm
|
12/10/1994
|
AC16A1
|
600.000
|
|
2
|
41107
|
Trần Thị
|
Mận
|
25/08/1999
|
AC17A1
|
600.000
|
|
3
|
41625
|
Nguyễn Phạm Mỹ
|
Nghi
|
06/11/1999
|
AC17A1
|
600.000
|
|
4
|
39938
|
Đinh Thị Ngọc
|
Liễu
|
08/11/1984
|
AC17C1.
|
600.000
|
|
5
|
45182
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
01/06/2000
|
AC18A1B
|
600.000
|
|
6
|
44855
|
Huỳnh Thị Kiều
|
Trâm
|
23/09/2000
|
AC18A1B
|
600.000
|
|
7
|
40483
|
Nguyễn Tường
|
Vỹ
|
06/06/1998
|
AH17A1
|
600.000
|
|
8
|
41679
|
Phạm Thị
|
Thương
|
01/02/1997
|
AH17A3
|
600.000
|
|
9
|
43240
|
Trương Văn
|
Đức
|
19/03/2000
|
AH18A1A
|
|
HAD
|
10
|
43176
|
Phạm Thị
|
Nga
|
24/03/2000
|
AH18A1A
|
600.000
|
|
11
|
44205
|
Đặng Thị Kim
|
Hồng
|
18/02/2000
|
AH18A2B
|
600.000
|
|
12
|
44738
|
Lê Thu
|
Hậu
|
21/09/2000
|
AH18A3A
|
600.000
|
|
13
|
44565
|
Nguyễn Châu Huệ
|
Mẫn
|
06/09/2000
|
AH18A3A
|
600.000
|
|
14
|
38645
|
Hà Thị Kim
|
Chi
|
05/09/1998
|
AT16A1
|
|
HAD
|
15
|
38758
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Hạnh
|
12/07/1998
|
AT16A1
|
600.000
|
|
16
|
38829
|
Lê Thị Hoàng
|
Vy
|
19/05/1998
|
AT16A1
|
|
HAD
|
17
|
40628
|
Phan Thị Bích
|
Ngân
|
25/07/1999
|
AT17A1
|
|
HAD
|
18
|
40591
|
Nguyễn Thị Bích
|
Nga
|
24/10/1993
|
AT17A1
|
|
HAD
|
19
|
43251
|
Ôn Thị Phương
|
Linh
|
26/02/2000
|
AT18A1A
|
|
HAD
|
20
|
43114
|
Ngô Thị
|
Xinh
|
16/07/2000
|
AT18A1B
|
|
HAD
|
21
|
43343
|
Hồ Thị Mai
|
Ly
|
28/11/2000
|
AT18A1B
|
|
HAD
|
22
|
38490
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Hằng
|
10/10/1996
|
BA16A2
|
600.000
|
|
23
|
43419
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Châu
|
23/02/2000
|
BA18A1A
|
600.000
|
|
24
|
44413
|
H'Dzim
|
ÊBan
|
02/02/2000
|
BA18A2A
|
600.000
|
|
25
|
44812
|
Lê Thị Ly
|
Na
|
06/02/2000
|
BA18A2A
|
600.000
|
|
26
|
44218
|
H' Lusa Buôn
|
Yă
|
03/06/2000
|
BA18A2A
|
600.000
|
|
27
|
44380
|
Huỳnh Mỹ Ngọc
|
Trang
|
23/12/2000
|
BA18A2A
|
600.000
|
|
28
|
44511
|
Võ Thị H Phượng
|
Hra
|
29/08/2000
|
BA18A2A
|
600.000
|
|
29
|
44580
|
Lê Ngọc
|
Nam
|
09/08/2000
|
BA18A2A
|
600.000
|
|
30
|
38998
|
Trần Thị Nghi
|
Vân
|
09/10/1998
|
EL16A2
|
|
HAD
|
31
|
44433
|
Nguyễn Công
|
Minh
|
27/08/2000
|
EL18A2B
|
600.000
|
|
32
|
44203
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
27/08/2000
|
FB18A1A
|
600.000
|
|
33
|
43570
|
Đoàn Ngọc
|
Thịnh
|
26/01/1999
|
HA18A1A
|
|
HAD
|
34
|
44291
|
Phạm Thị Thu
|
Thêm
|
11/10/1997
|
HA18A1A
|
|
HAD
|
35
|
43645
|
Võ Thị
|
Ngân
|
02/09/1999
|
HA18A1A
|
|
HAD
|
36
|
38511
|
Đinh Thành
|
Nghĩa
|
25/10/1998
|
IT16A1.11
|
600.000
|
|
37
|
43934
|
Hồ Quốc
|
Hiếu
|
11/06/2000
|
IT18A1.11
|
600.000
|
|
38
|
38939
|
Mai Tiến
|
Hưng
|
08/04/1985
|
LE16A1
|
600.000
|
|
39
|
39049
|
Nguyễn Đào Thiên
|
Lý
|
01/11/1997
|
LE16A2
|
|
HAD
|
40
|
38750
|
Phạm Thị Anh
|
Thư
|
01/09/1998
|
LE16A2
|
|
HAD
|
41
|
40900
|
Ngô Thị
|
Kiều
|
14/02/1999
|
LE17A1
|
600.000
|
|
42
|
42209
|
Trần Quang
|
Quyền
|
20/08/1995
|
LE17A2
|
|
HAD
|
43
|
41986
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
15/07/1999
|
LE17A2
|
|
HAD
|
44
|
41661
|
Đàm Xuân
|
Thường
|
06/11/1999
|
LE17A2
|
600.000
|
|
45
|
41579
|
Trần Thị Như
|
Quỳnh
|
05/05/1999
|
LE17A2
|
600.000
|
|
46
|
44645
|
Phạm Phương
|
Loan
|
09/10/2000
|
LE18A1B
|
|
HAD
|
47
|
38315
|
Mai Trúc
|
Linh
|
03/06/1997
|
NU16A1
|
|
HAD
|
48
|
38333
|
Nguyễn Mậu Thu
|
Thủy
|
01/07/1993
|
NU16A1
|
|
HAD
|
49
|
38230
|
Nông Kim
|
Cúc
|
27/02/1997
|
NU16A1
|
|
HAD
|
50
|
38809
|
Võ Thị Phương
|
Quất
|
13/08/1996
|
NU16A3
|
|
HAD
|
51
|
38949
|
Hà Thị Mai
|
Thương
|
29/07/1997
|
NU16A3
|
600.000
|
|
52
|
39009
|
Hà Lê Quỳnh
|
Trang
|
16/06/1998
|
NU16A3
|
600.000
|
|
53
|
41306
|
Nguyễn Nhật Hoàng
|
Uyên
|
01/06/1999
|
NU17A3
|
600.000
|
|
54
|
41752
|
Lê Thị
|
Biên
|
01/02/1999
|
NU17A3
|
600.000
|
|
55
|
42938
|
NguyễnThị Ánh
|
Nguyệt
|
20/10/1993
|
NU18B12
|
600.000
|
|
56
|
42863
|
Võ Văn Quốc
|
Tuấn
|
02/03/1984
|
NU18C11
|
600.000
|
|
57
|
42908
|
Phan Trần Đức
|
Thuần
|
10/03/1986
|
OA18C1
|
600.000
|
|
Tổng số tiền
|
21.600.000
|
|
Hai mươi mốt triệu, sáu trăm nghìn đồng chẵn./.
|
Danh sách này có 57 sinh viên./.