Danh sách sinh viên được khen thưởng năm học 2018 - 2019
I- Sinh viên Xuất sắc
TT |
ID |
Họ lót |
Tên |
Phái |
Sinh ngày |
Tổng
Số TC |
Điểm
TB |
ĐGRL |
Tên lớp |
Danh hiệu |
1 |
43570 |
Đoàn Ngọc |
Thịnh |
Nam |
26/01/1999 |
37 |
3.84 |
Xuất sắc |
HA18A1A |
SV Xuất sắc |
2 |
44291 |
Phạm Thị Thu |
Thêm |
Nữ |
11/10/1997 |
37 |
3.84 |
Xuất sắc |
HA18A1A |
SV Xuất sắc |
3 |
43645 |
Võ Thị |
Ngân |
Nữ |
02/09/1999 |
37 |
3.65 |
Xuất sắc |
HA18A1A |
SV Xuất sắc |
4 |
42908 |
Phan Trần Đức |
Thuần |
Nam |
10/03/1986 |
30 |
3.60 |
Xuất sắc |
OA18C1 |
SV Xuất sắc |
II- Sinh viên Giỏi
TT |
ID |
Họ lót |
Tên |
Phái |
Sinh ngày |
Tổng
Số TC |
Điểm
TB |
ĐGRL |
Tên lớp |
Danh hiệu |
1 |
38661 |
Nguyễn Trần Đăng |
Danh |
Nữ |
26/11/1997 |
47 |
3.43 |
Xuất sắc |
OA16A1 |
SV Giỏi |
2 |
38481 |
Hà Thị |
Thảo |
Nữ |
05/05/1998 |
47 |
3.36 |
Tốt |
OA16A1 |
SV Giỏi |
3 |
39071 |
Nguyễn Thị |
Mai |
Nữ |
28/08/1998 |
47 |
3.32 |
Xuất sắc |
OA16A1 |
SV Giỏi |
4 |
41861 |
Phan Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
01/01/1999 |
28 |
3.64 |
Tốt |
OA17A1 |
SV Giỏi |
5 |
40781 |
Lê Thị Minh |
Thư |
Nữ |
05/12/1998 |
28 |
3.61 |
Tốt |
OA17A1 |
SV Giỏi |
6 |
40832 |
Nguyễn Tạ Hiếu |
Kiên |
Nữ |
12/02/1999 |
28 |
3.57 |
Xuất sắc |
OA17A1 |
SV Giỏi |
7 |
40460 |
Phạm Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
06/02/1999 |
28 |
3.43 |
Xuất sắc |
OA17A1 |
SV Giỏi |
8 |
43966 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
04/09/1998 |
38 |
3.53 |
Tốt |
OA18A1A |
SV Giỏi |
9 |
44998 |
Ngô Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
03/01/2000 |
38 |
3.42 |
Tốt |
OA18A1A |
SV Giỏi |
10 |
44997 |
Trần Thị |
Luyện |
Nữ |
02/09/2000 |
38 |
3.32 |
Tốt |
OA18A1A |
SV Giỏi |
11 |
44309 |
Phạm Thị Mỹ |
Ngân |
Nữ |
20/12/2000 |
38 |
3.29 |
Tốt |
OA18A1A |
SV Giỏi |
12 |
42895 |
Nguyễn Thị |
Lý |
Nữ |
21/08/1996 |
32 |
3.34 |
Xuất sắc |
OA18B1 |
SV Giỏi |
13 |
45100 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
27/12/1990 |
28 |
3.25 |
Tốt |
OA18B1. |
SV Giỏi |
14 |
42887 |
Huỳnh Thị Như |
Mai |
Nữ |
23/10/1988 |
30 |
3.33 |
Xuất sắc |
OA18C1 |
SV Giỏi |
15 |
42911 |
Trần Công |
Kiệp |
Nam |
31/08/1994 |
30 |
3.23 |
Xuất sắc |
OA18C1 |
SV Giỏi |
16 |
42691 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
02/02/1987 |
30 |
3.23 |
Tốt |
OA18C1 |
SV Giỏi |
17 |
43055 |
Lưu Văn |
Tài |
Nam |
08/09/1988 |
30 |
3.20 |
Xuất sắc |
OA18C1 |
SV Giỏi |
18 |
45108 |
Đặng Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
13/08/1981 |
30 |
3.23 |
Tốt |
OA18C1. |
SV Giỏi |
19 |
42912 |
Kiều Thị |
Việt |
Nữ |
01/09/1993 |
30 |
3.37 |
Xuất sắc |
OA18D1 |
SV Giỏi |
20 |
45289 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nga |
Nữ |
11/11/1984 |
30 |
3.27 |
Tốt |
OA18D1 |
SV Giỏi |
21 |
43351 |
H EnDy |
Niê |
Nữ |
01/01/2000 |
33 |
3.39 |
Xuất sắc |
OA18A1A |
SV Giỏi |
III- Sinh viên Khá
TT |
ID |
Họ lót |
Tên |
Phái |
Sinh ngày |
Tổng
Số TC |
Điểm
TB |
ĐGRL |
Tên lớp |
Danh hiệu |
1 |
38397 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
05/03/1998 |
47 |
3.19 |
Tốt |
OA16A1 |
SV Khá |
2 |
38370 |
Nguyễn Thị Ái |
My |
Nữ |
02/09/1998 |
47 |
3.15 |
Tốt |
OA16A1 |
SV Khá |
3 |
38724 |
Đoàn Nguyễn Minh |
Toàn |
Nam |
18/10/1998 |
47 |
3.15 |
Tốt |
OA16A1 |
SV Khá |
4 |
38270 |
Niê Hờ |
Huyên |
Nữ |
26/09/1997 |
47 |
3.09 |
Tốt |
OA16A1 |
SV Khá |
5 |
38271 |
Văn Thị Mỹ |
Oanh |
Nữ |
13/02/1998 |
47 |
3.09 |
Tốt |
OA16A1 |
SV Khá |
6 |
38462 |
. |
Hrut |
Nữ |
15/04/1996 |
47 |
3.06 |
Tốt |
OA16A1 |
SV Khá |
7 |
38972 |
Alê Lan |
Vy |
Nữ |
13/11/1997 |
47 |
3.02 |
Tốt |
OA16A1 |
SV Khá |
8 |
41914 |
Lý Anh |
Tuấn |
Nam |
30/03/1998 |
28 |
2.82 |
Tốt |
OA17A1 |
SV Khá |
9 |
40898 |
Đinh Thị Thu |
Uyên |
Nữ |
16/06/1999 |
28 |
2.64 |
Tốt |
OA17A1 |
SV Khá |
10 |
40957 |
Trần Lê Chi |
Mai |
Nữ |
29/11/1999 |
28 |
2.64 |
Tốt |
OA17A1 |
SV Khá |
11 |
44083 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
Nữ |
28/05/2000 |
38 |
3.16 |
Tốt |
OA18A1A |
SV Khá |
12 |
44086 |
Phan Thị |
Nữ |
Nữ |
08/08/2000 |
38 |
3.08 |
Tốt |
OA18A1A |
SV Khá |
13 |
43627 |
Lê Thị |
Thời |
Nữ |
28/01/2000 |
38 |
3.08 |
Tốt |
OA18A1A |
SV Khá |
14 |
44082 |
Lê Thị Kim |
Dung |
Nữ |
15/10/2000 |
38 |
3.00 |
Tốt |
OA18A1A |
SV Khá |
15 |
43472 |
Huỳnh Thị Khánh |
Ly |
Nữ |
24/10/2000 |
38 |
2.92 |
Tốt |
OA18A1A |
SV Khá |
16 |
43245 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Anh |
Nữ |
04/07/1999 |
38 |
2.92 |
Tốt |
OA18A1A |
SV Khá |
17 |
43416 |
Lê Thị Bích |
Sương |
Nữ |
27/09/2000 |
38 |
2.89 |
Tốt |
OA18A1A |
SV Khá |
18 |
43774 |
Ngô Thị |
Mơ |
Nữ |
20/10/2000 |
38 |
2.76 |
Tốt |
OA18A1A |
SV Khá |
19 |
43925 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Loan |
Nữ |
03/01/2000 |
38 |
2.76 |
Xuất sắc |
OA18A1A |
SV Khá |
20 |
42640 |
Huỳnh Thị Thạch |
Thảo |
Nữ |
22/02/1995 |
32 |
3.19 |
Xuất sắc |
OA18B1 |
SV Khá |
21 |
42735 |
Lê Thị Hồng |
Đào |
Nữ |
01/01/1993 |
32 |
2.97 |
Xuất sắc |
OA18B1 |
SV Khá |
22 |
43041 |
Võ Thị Hồng |
Thúy |
Nữ |
01/01/1987 |
32 |
2.94 |
Tốt |
OA18B1 |
SV Khá |
23 |
43056 |
Văn Thị |
Hiền |
Nữ |
25/09/1987 |
30 |
3.07 |
Tốt |
OA18C1 |
SV Khá |
24 |
42942 |
Lê Thị Hoàng |
Yến |
Nữ |
15/05/1989 |
30 |
2.80 |
Tốt |
OA18C1 |
SV Khá |
25 |
45314 |
Ngô Hồng |
Phú |
Nam |
17/02/1985 |
30 |
3.37 |
Khá |
OA18C1. |
SV Khá |
26 |
42765 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
Nữ |
01/09/1986 |
31 |
3.06 |
Xuất sắc |
OA18D11 |
SV Khá |