DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 19 NGÀNH QTVP VÀ QTNL HỌC MÔN GDQP-AN (ĐỢT 2)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á |
|
Độc lập -Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 19 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HỌC MÔN GDQP-AN (ĐỢT 2) |
(Kèm theo Quyết định số: 185/QĐ-ĐHĐA-GDTCQP, ngày 15 tháng 7 năm 2020) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
IDSV |
HỌ LÓT |
TÊN |
GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
LỚP |
GHI CHÚ |
1347 |
47666 |
Siu H' |
Hoa |
Nữ |
23/03/2001 |
Gia Lai |
OA19A1A |
|
1348 |
49849 |
Lương Thị |
Lý |
Nữ |
03/11/2001 |
Quảng Ngãi |
OA19A1A |
|
1349 |
47980 |
Vũ Thị Thông |
Minh |
Nữ |
12/06/2001 |
Quảng Ngãi |
OA19A1A |
|
1350 |
47782 |
Lê Thị Diễm |
My |
Nữ |
14/12/2001 |
Gia Lai |
OA19A1A |
|
1351 |
47656 |
Kpuih |
Nhăn |
Nữ |
05/06/2000 |
Gia Lai |
OA19A1A |
|
1352 |
47924 |
Lê Hiền |
Phương |
Nữ |
11/10/2001 |
Gia Lai |
OA19A1A |
|
1353 |
48179 |
Hồ Thị Ngọc |
Quỳnh |
Nữ |
20/06/2001 |
Đà Nẵng |
OA19A1A |
|
1354 |
49848 |
Vũ Thị |
Quỳnh |
Nữ |
19/03/2001 |
Gia Lai |
OA19A1A |
|
1355 |
50063 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
Nữ |
25/02/2000 |
Kon Tum |
OA19A1A |
|
1356 |
49126 |
Phạm Thị Thanh |
Trang |
Nữ |
22/05/2001 |
Bình Định |
OA19A1A |
|
1357 |
47943 |
Trần Thị Việt |
Trinh |
Nữ |
13/06/2001 |
Quảng Nam |
OA19A1A |
|
1358 |
49193 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
Nam |
10/07/2001 |
Phú Yên |
OA19A1A |
|
1359 |
49120 |
Võ Hồng |
Ân |
Nam |
13/04/2001 |
Đà Nẵng |
HA19A1A |
|
1360 |
47153 |
Trương Thị Trà |
Giang |
Nữ |
10/08/2001 |
Quảng Ngãi |
HA19A1A |
|
1361 |
48832 |
Trần Thị Ngọc |
Hà |
Nữ |
08/06/2001 |
Thanh Hoá |
HA19A1A |
|
1362 |
48247 |
Nguyễn Thị Kim |
Hân |
Nữ |
10/08/2001 |
Kon Tum |
HA19A1A |
|
1363 |
47008 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
01/04/2001 |
Phú Yên |
HA19A1A |
|
1364 |
47562 |
Nguyễn Công |
Hậu |
Nam |
21/02/2001 |
Đắk Lắk |
HA19A1A |
|
1365 |
49290 |
Võ Thị |
Hiếu |
Nữ |
01/05/2000 |
Quảng Ngãi |
HA19A1A |
|
1366 |
49721 |
Phạm Huy |
Hoàng |
Nam |
10/10/2001 |
Kon Tum |
HA19A1A |
|
1367 |
49932 |
Từ Huy |
Hoàng |
Nam |
20/03/2001 |
Đắk Lắk |
HA19A1A |
|
1368 |
47201 |
Nguyễn Thị Kim |
Huệ |
Nữ |
05/11/2001 |
Quảng Ngãi |
HA19A1A |
|
1369 |
47554 |
Nguyễn Như |
Huynh |
Nam |
16/03/2001 |
Quảng Ngãi |
HA19A1A |
|
1370 |
48325 |
Nguyễn Thị Bảo |
Khuyên |
Nữ |
26/10/2001 |
Quảng Ngãi |
HA19A1A |
|
1371 |
46899 |
Nguyễn Cao Bích |
Ly |
Nữ |
01/01/2001 |
Đắk Lắk |
HA19A1A |
|
1372 |
46595 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
27/05/2001 |
Phú Yên |
HA19A1A |
|
1373 |
47912 |
Ngô Quỳnh |
Như |
Nữ |
08/06/2001 |
Phú Yên |
HA19A1A |
|
1374 |
48003 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Phượng |
Nữ |
18/01/2000 |
Gia Lai |
HA19A1A |
|
1375 |
46517 |
Nguyễn Thị Lệ |
Quỳnh |
Nữ |
13/09/2001 |
Phú Yên |
HA19A1A |
|
1376 |
46888 |
Hồ Đắc |
Tài |
Nam |
04/09/2001 |
Phú Yên |
HA19A1A |
|
1377 |
48427 |
Nguyễn Ngọc |
Tân |
Nam |
26/07/2001 |
Quảng Ngãi |
HA19A1A |
|
1378 |
48255 |
Võ Thị |
Thịnh |
Nữ |
13/09/2001 |
Ninh Thuận |
HA19A1A |
|
1379 |
49322 |
Nguyễn Huỳnh Hạ |
Thy |
Nữ |
03/06/2001 |
Quảng Nam |
HA19A1A |
|
1380 |
46622 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
02/06/2001 |
Quảng Ngãi |
HA19A1A |
|
1381 |
47638 |
Võ Đặng Hoàng |
Trang |
Nữ |
13/09/2001 |
Đắk Lắk |
HA19A1A |
|
1382 |
49854 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
Nam |
14/04/2001 |
Ninh Bình |
HA19A1A |
|
1383 |
47234 |
Phạm Thị |
Vân |
Nữ |
09/04/2001 |
Quảng Ngãi |
HA19A1A |
|
1384 |
46923 |
Trần Văn |
Vương |
Nam |
13/02/2001 |
Đắk Lắk |
HA19A1A |
|
1385 |
48481 |
Võ Huyền Hải |
Vương |
Nữ |
26/05/2001 |
Đà Nẵng |
HA19A1A |
|
1386 |
46871 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
Nữ |
06/11/2001 |
Kon Tum |
HA19A1A |
|