DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HOA ANH ĐÀO
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HOA ANH ĐÀO
NĂM HỌC 2018 - 2019
(Ban hành kèm theo Quyết định số 412/QĐ-ĐHĐA-CTSV ngày 08/11/2019
của Hiệu trưởng trường Đại học Đông Á)
STT
|
IDSV
|
Họ và tên lót
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
1
|
38315
|
Mai Trúc
|
Linh
|
03/06/1997
|
NU16A1
|
2,000,000
|
|
2
|
42209
|
Trần Quang
|
Quyền
|
20/08/1995
|
LE17A2
|
2,000,000
|
|
3
|
38333
|
Nguyễn Mậu Thu
|
Thủy
|
01/07/1993
|
NU16A1
|
2,000,000
|
|
4
|
38230
|
Nông Kim
|
Cúc
|
27/02/1997
|
NU16A1
|
2,000,000
|
|
5
|
41986
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
15/07/1999
|
LE17A2
|
2,000,000
|
|
6
|
39049
|
Nguyễn Đào Thiên
|
Lý
|
01/11/1997
|
LE16A2
|
2,000,000
|
|
7
|
44634
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
07/11/2000
|
LE18A1B
|
2,000,000
|
|
8
|
38645
|
Hà Thị Kim
|
Chi
|
05/09/1998
|
AT16A1
|
2,000,000
|
|
9
|
43791
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Phúc
|
15/10/2000
|
NU18A1B
|
2,000,000
|
|
10
|
43570
|
Đoàn Ngọc
|
Thịnh
|
26/01/1999
|
HA18A1A
|
2,000,000
|
|
11
|
43251
|
Ôn Thị Phương
|
Linh
|
26/02/2000
|
AT18A1A
|
2,000,000
|
|
12
|
44645
|
Phạm Phương
|
Loan
|
09/10/2000
|
LE18A1B
|
2,000,000
|
|
13
|
38750
|
Phạm Thị Anh
|
Thư
|
01/09/1998
|
LE16A2
|
2,000,000
|
|
14
|
44291
|
Phạm Thị Thu
|
Thêm
|
11/10/1997
|
HA18A1A
|
1,000,000
|
|
15
|
40628
|
Phan Thị Bích
|
Ngân
|
25/07/1999
|
AT17A1
|
1,000,000
|
|
16
|
40591
|
Nguyễn Thị Bích
|
Nga
|
24/10/1993
|
AT17A1
|
1,000,000
|
|
17
|
38809
|
Võ Thị Phương
|
Quất
|
13/08/1996
|
NU16A3
|
1,000,000
|
|
18
|
40743
|
Võ Thị Hồng
|
Diệu
|
14/11/1999
|
NU17A2
|
1,000,000
|
|
19
|
38254
|
Bùi Thị Ngọc
|
Anh
|
12/02/1998
|
AC16A1
|
1,000,000
|
|
20
|
38880
|
Nguyễn Văn
|
Mạnh
|
10/10/1998
|
AC16A1
|
1,000,000
|
|
21
|
43603
|
Huỳnh Mỹ
|
Linh
|
18/08/2000
|
NU18A1A
|
1,000,000
|
|
22
|
38998
|
Trần Thị Nghi
|
Vân
|
09/10/1998
|
EL16A2
|
1,000,000
|
|
23
|
39066
|
Nguyễn Viết
|
Mỹ
|
06/02/1997
|
EL16A2
|
1,000,000
|
|
24
|
41814
|
Lê Thị Ngọc
|
Huyền
|
02/04/1999
|
NU17A4
|
1,000,000
|
|
25
|
38829
|
Lê Thị Hoàng
|
Vy
|
19/05/1998
|
AT16A1
|
1,000,000
|
|
26
|
43645
|
Võ Thị
|
Ngân
|
02/09/1999
|
HA18A1A
|
1,000,000
|
|
27
|
43776
|
Trần Lệ
|
Yên
|
17/07/2000
|
NU18A2A
|
1,000,000
|
|
28
|
43404
|
Trần Thị Huỳnh
|
Như
|
21/02/2000
|
NU18A1A
|
1,000,000
|
|
29
|
38304
|
A
|
Thọ
|
09/11/1998
|
NU16CLC
|
1,000,000
|
|
30
|
41570
|
Võ Thị Thùy
|
Phương
|
20/06/1997
|
NU17A3
|
1,000,000
|
|
31
|
43632
|
Nguyễn Thị
|
Hòa
|
15/07/2000
|
NU18A1A
|
1,000,000
|
|
32
|
43343
|
Hồ Thị Mai
|
Ly
|
28/11/2000
|
AT18A1B
|
1,000,000
|
|
33
|
43114
|
Ngô Thị
|
Xinh
|
16/07/2000
|
AT18A1B
|
1,000,000
|
|
34
|
44818
|
Lê Trịnh Như
|
Quỳnh
|
09/09/2000
|
LE18A1B
|
1,000,000
|
|
35
|
43160
|
Hồ Văn
|
Mẫn
|
20/06/2000
|
BA18A1A
|
1,000,000
|
|
36
|
39076
|
Đỗ Thị Vân
|
Duyên
|
12/05/1998
|
EL16A2
|
1,000,000
|
|
37
|
38759
|
Nguyễn Lê Thùy
|
Dung
|
12/04/1998
|
EL16A2
|
1,000,000
|
|
38
|
43454
|
Trương Thị Mỹ
|
Ngọc
|
14/03/2000
|
EL18A1A
|
1,000,000
|
|
39
|
43188
|
Hoàng Thị
|
Lệ
|
28/01/2000
|
EL18A1A
|
1,000,000
|
|
40
|
43240
|
Trương Văn
|
Đức
|
19/03/2000
|
AH18A1A
|
1,000,000
|
|
Tổng số tiền
|
53,000,000
|
|
Bằng chữ: Năm mươi ba triệu đồng chẵn./.
|
Danh sách này có 40 sinh viên./.