Danh sách SV tham gia tuần sinh hoạt đầu khóa năm học 2019 - 2020 - Ngành QT Nhân lực

Khoa QT Nhân lực gửi đến các em khóa 19 danh dách tham gia tuần sinh hoạt đầu khóa và đề nghị các em rà soát lại danh sách cụ thể như sau: 

- Sinh viên đủ điều kiện được cấp Giấy chứng nhận tuần sinh hoạt đầu khóa phải thỏa mãn hai điều kiện sau: tham dự ít nhất 3 buổi học và có đầy đủ điểm các chuyên đề 

1. Dòng excel có tên SV được tô nền màu vàng toàn bộ bao gồm hai trường hợp: 

         Trường hợp 1: Sinh viên có số buổi tham dự ít hơn 3 buổi nên dù có đủ điểm các chuyên đề cũng không được cấp Giấy chứng nhận (SV sẽ đăng ký học lại vào năm tiếp theo)

         Trường hợp 2: Sinh viên vừa có số buổi tham dự ít hơn 3 buổi vừa không có điểm thành phần nên SV cũng không được cấp Giấy chứng nhận. 

2. Dòng excel mà tên SV không bị tô vàng nhưng các cột điểm chuyên đề bị tô vàng và có dấu tick: các SV này nhanh chóng bổ sung bài còn thiếu cho cô Nguyễn Thị Thu Vân hoặc thầy Nguyễn Khoa Tuấn thì mới được cấp Giấy chứng nhận. Hạn cuối để SV bổ sung bài thu hoạch cho cô Vân/thầy Tuấn và phản hồi thắc mắc (nếu có sai sót) là 21/03/2020. 

TT IDSV Họ tên Ngày sinh Định vị  bản thân VH Đông Á PP học đại học Động lực học tập T/Y nơi GĐ Số buổi có mặt (Tuần học tập đầu khóa) Ghi chú
1 49120 Võ Hồng Ân 13/04/2001 7.5 8.5 8 9 9 3  
2 47153 Trương Thị Trà Giang 10/08/2001 8.5 9 8 8.5 9 4  
3 48832 Trần Thị Ngọc 08/06/2001 8 8 8.5 8 8.5 5  
4 48247 Nguyễn Thị Kim Hân 10/08/2001 8 8.5 9 8.5 8 4  
5 47008 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01/04/2001 8 8.5 9 9 8 4  
6 47562 Nguyễn Công Hậu 21/02/2001 7.5 8.5 8.5 8 8.5 4  
7 49290 Võ Thị Hiếu 01/05/2000 8.5 9 8 8.5 9 4  
8 49721 Phạm Huy Hoàng 10/10/2001           1 Chưa nộp
9 49932 Từ Huy Hoàng 20/03/2001 8 8.5 8 8 8.5 4  
10 47201 Nguyễn Thị Kim Huệ 05/11/2001 8.5 8 8 8.5 8 3  
11 47554 Nguyễn Như Huynh 16/03/2001 8 8 9 8 8.5 4  
12 46605 Đinh Thị Hy Hy 12/01/2001 8 8 8.5 8 9 3  
13 48325 Nguyễn Thị Bảo Khuyên 26/10/2001 8.5 7.5 8.5 8.5 8 4  
14 46899 Nguyễn Cao Bích Ly 01/01/2001 8.5 9 8 8.5 9 4  
15 46595 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 27/05/2001 8 8 8.5 8 8 4  
16 47912 Ngô Quỳnh Như 08/06/2001 8 8.5 8 8.5 8 2  
17 49948 Phạm Dương Hồng Phước 16/01/1996           #N/A Chưa nộp
18 48003 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 18/01/2000 8.5 8 8 8 8.5 3  
19 46517 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh 13/09/2001 8 8 8 8.5 8 4  
20 46888 Hồ Đắc Tài 04/09/2001 7.5 7.5 8.5 8.5 8.5 4  
21 48427 Nguyễn Ngọc Tân 26/07/2001 8 8.5 8 8 8.5 2  
22 48255 Võ Thị Thịnh 13/09/2001 8.5 8 8 8.5 8.5 4  
23 49322 Nguyễn Huỳnh Hạ Thy 03/06/2001 8 8 9 8 8 4  
24 46622 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 02/06/2001 8 8 8.5 8 8 4  
25 47638 Võ Đặng Hoàng Trang 13/09/2001 8.5 7.5 8.5 8.5 8 3  
26 49854 Nguyễn Văn Tùng 14/04/2001 8.5 9 8 8.5 8.5 4  
27 47234 Phạm Thị Vân 09/04/2001 8 8 9 8 8 4  
28 46923 Trần Văn Vương 13/02/2001 8.5 7.5 8.5 8.5 8.5 3  
29 48481 Võ Huyền Hải Vương 26/05/2001 8.5 8.5 7.5 8.5 8.5 3  
30 46871 Nguyễn Hoàng Yến 06/11/2001 8.5 9 8 8.5 8 4