DANH SÁCH TỐT NGHIỆP HỆ CHÍNH QUY - NGÀNH QT NHÂN LỰC
            
            
                
            
            
        
        
            
 
  
   | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 
     | 
   CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | 
     | 
     | 
  
  
   | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á | 
     | 
   Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc | 
     | 
     | 
  
  
   | DANH SÁCH TỐT NGHIỆP | 
     | 
  
  
   | Đại học - Hệ chính quy -  Khoá 2016-2020 lần 1 | 
     | 
  
  
   | Trình độ: Đại học - Hệ: Chính quy Khóa: 2016 - 2020 Ngành: Quản trị nhân lực | 
     | 
  
  
   | Stt | 
   IDSV | 
   Họ và tên | 
   Sinh ngày | 
   Phái | 
   Dân tộc | 
   Nơi sinh | 
   Lớp | 
   Quốc phòng | 
   Tin học | 
   Thể chất | 
   Tổng số TC | 
   Số TC bắt buộc | 
   Số TC thi lại | 
   % TC Thi lại | 
   Điểm TBC tích lũy | 
   Hạng tốt nghiệp | 
   Rèn luyện | 
  
  
   | 1 | 
   39189 | 
   Nguyễn Huy Cường | 
   20/11/1998 | 
   Nam | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   HA16A1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   159.0 | 
   159.0 | 
   - | 
   - | 
   2.66 | 
   Khá | 
     | 
  
  
   | 2 | 
   39075 | 
   Hồ Công  Đạt | 
   08/07/1996 | 
   Nam | 
   Kinh | 
   Gia Lai | 
   HA16A1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   159.0 | 
   159.0 | 
   - | 
   - | 
   2.61 | 
   Khá | 
     | 
  
  
   | 3 | 
   38891 | 
   Cao Thanh  Hoàng | 
   07/12/1997 | 
   Nam | 
   Kinh | 
   Bình Định | 
   HA16A1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   159.0 | 
   159.0 | 
   3 | 
   1.9 | 
   2.96 | 
   Khá | 
     | 
  
  
   | 4 | 
   38708 | 
   Đặng Phương Ngân | 
   08/11/1998 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Phú Yên | 
   HA16A1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   159.0 | 
   159.0 | 
   - | 
   - | 
   2.79 | 
   Khá | 
     | 
  
  
   | 5 | 
   38278 | 
   Lê Tấn  Nhị | 
   04/06/1998 | 
   Nam | 
   Kinh | 
   Quảng Ngãi | 
   HA16A1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   159.0 | 
   159.0 | 
   - | 
   - | 
   2.67 | 
   Khá | 
     | 
  
  
   | 6 | 
   39155 | 
   Nguyễn Phan Hữu Thắng | 
   20/04/1997 | 
   Nam | 
   Kinh | 
   Quảng Ngãi | 
   HA16A1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   159.0 | 
   159.0 | 
   - | 
   - | 
   3.54 | 
   Giỏi | 
     | 
  
  
   | 7 | 
   38660 | 
   Lê Thị Hoài Thương | 
   08/04/1998 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Đăk Lăk | 
   HA16A1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   159.0 | 
   159.0 | 
   - | 
   - | 
   3.07 | 
   Khá | 
     | 
  
  
   | 8 | 
   38369 | 
   Trương Thị Kim Tình | 
   05/10/1998 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Quảng Ngãi | 
   HA16A1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   159.0 | 
   159.0 | 
   - | 
   - | 
   2.87 | 
   Khá | 
     | 
  
  
   | Danh sách này có:  8 sinh viên | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
  
  
   | Lập ngày  13 tháng  11 năm  2020 | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
  
  
   | HIỆU TRƯỞNG | 
     | 
   TRƯỞNG KHOA | 
   P.QUẢN LÝ ĐÀO TẠO & CTSV | 
   NGƯỜI LẬP | 
     |