DANH SÁCH TỐT NGHIỆP HỆ CHÍNH QUY - NGÀNH QT VĂN PHÒNG
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á |
|
Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP |
|
Đại học - Hệ chính quy - Khoá 2016-2020 lần 1 |
|
Trình độ: Đại học - Hệ: Chính quy Khóa: 2016 - 2020 Ngành: Quản trị văn phòng |
|
Stt |
IDSV |
Họ và tên |
Sinh ngày |
Phái |
Dân tộc |
Nơi sinh |
Lớp |
Quốc phòng |
Tin học |
Thể chất |
Tổng số TC |
Số TC bắt buộc |
Số TC thi lại |
% TC Thi lại |
Điểm TBC tích lũy |
Hạng tốt nghiệp |
Rèn luyện |
1 |
38661 |
Nguyễn Trần Đăng Danh |
26/11/1997 |
Nữ |
Kinh |
Phú Yên |
OA16A1 |
T |
T |
T |
160.0 |
160.0 |
5 |
3.1 |
3.14 |
Khá |
|
2 |
38462 |
. Hrut |
15/04/1996 |
Nữ |
Jarai |
Gia Lai |
OA16A1 |
T |
T |
T |
160.0 |
160.0 |
5 |
3.1 |
2.88 |
Khá |
|
3 |
38270 |
Niê Hờ Huyên |
26/09/1997 |
Nữ |
Ê đê |
Phú Yên |
OA16A1 |
T |
T |
T |
160.0 |
160.0 |
5 |
3.1 |
2.87 |
Khá |
|
4 |
39071 |
Nguyễn Thị Mai |
28/08/1998 |
Nữ |
Kinh |
Nghệ An |
OA16A1 |
T |
T |
T |
160.0 |
160.0 |
5 |
3.1 |
3.25 |
Giỏi |
|
5 |
38370 |
Nguyễn Thị Ái My |
02/09/1998 |
Nữ |
Kinh |
Bình Định |
OA16A1 |
T |
T |
T |
160.0 |
160.0 |
5 |
3.1 |
2.99 |
Khá |
|
6 |
38271 |
Văn Thị Mỹ Oanh |
13/02/1998 |
Nữ |
Kinh |
Đăk Lăk |
OA16A1 |
T |
T |
T |
160.0 |
160.0 |
5 |
3.1 |
2.97 |
Khá |
|
7 |
38481 |
Hà Thị Thảo |
05/05/1998 |
Nữ |
Tày |
Gia Lai |
OA16A1 |
T |
T |
T |
160.0 |
160.0 |
5 |
3.1 |
3.26 |
Giỏi |
|
8 |
38724 |
Đoàn Nguyễn Minh Toàn |
18/10/1998 |
Nam |
Kinh |
Đà Nẵng |
OA16A1 |
T |
T |
T |
160.0 |
160.0 |
5 |
3.1 |
2.95 |
Khá |
|
9 |
38397 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
05/03/1998 |
Nữ |
Kinh |
Bình Định |
OA16A1 |
T |
T |
T |
160.0 |
160.0 |
5 |
3.1 |
3.04 |
Khá |
|
10 |
38972 |
Alê Lan Vy |
13/11/1997 |
Nữ |
Ê đê |
Phú Yên |
OA16A1 |
T |
T |
T |
160.0 |
160.0 |
5 |
3.1 |
2.83 |
Khá |
|
Danh sách này có: 10 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập ngày 13 tháng 11 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
TRƯỞNG KHOA |
P.QUẢN LÝ ĐÀO TẠO & CTSV |
NGƯỜI LẬP |
|