DANH SÁCH TỐT NGHIỆP HỆ CHÍNH QUY LIÊN THÔNG - NGÀNH QT VĂN PHÒNG
            
            
                
            
            
        
        
            
 
  
   | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 
     | 
   CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | 
     | 
     | 
  
  
   | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á | 
     | 
   Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc | 
     | 
     | 
  
  
   | DANH SÁCH TỐT NGHIỆP | 
     | 
  
  
   | Liên thông TCCN lên Đại học 2.5 năm khóa 2017-2020 lần 1 | 
     | 
  
  
   | Trình độ: Đại học .. - Hệ: Chính quy Khóa: 2017 - 2020 Ngành: Quản trị văn phòng | 
     | 
  
  
   | Stt | 
   IDSV | 
   Họ và tên | 
   Sinh ngày | 
   Phái | 
   Dân tộc | 
   Nơi sinh | 
   Lớp | 
   Quốc phòng | 
   Tin học | 
   Thể chất | 
   Tổng số TC | 
   Số TC bắt buộc | 
   Số TC thi lại | 
   % TC Thi lại | 
   Điểm TBC tích lũy | 
   Hạng tốt nghiệp | 
   Rèn luyện | 
  
  
   | 1 | 
   40110 | 
   Nguyễn Đăng Học | 
   28/02/1987 | 
   Nam | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   OA17C1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   84.0 | 
   84.0 | 
   - | 
   - | 
   3.25 | 
   Giỏi | 
   Tốt           | 
  
  
   | 2 | 
   40196 | 
   Huỳnh Bá Lộc | 
   02/10/1986 | 
   Nam | 
   Kinh | 
   Quảng Nam | 
   OA17C1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   84.0 | 
   84.0 | 
   - | 
   - | 
   3.35 | 
   Giỏi | 
   Tốt           | 
  
  
   | 3 | 
   40111 | 
   Trần Thanh Thị Thu Thủy | 
   30/05/1987 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   OA17C1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   84.0 | 
   84.0 | 
   - | 
   - | 
   3.17 | 
   Khá | 
   Tốt           | 
  
  
   | 4 | 
   42316 | 
   Trần Văn Ân | 
   02/03/1987 | 
   Nam | 
   Kinh | 
   TT Huế | 
   OA17C1.. | 
   T | 
   T | 
   T | 
   84.0 | 
   84.0 | 
   - | 
   - | 
   3.24 | 
   Giỏi | 
   Tốt           | 
  
  
   | 5 | 
   42193 | 
   Trương Thị Ánh | 
   02/06/1995 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   OA17C1.. | 
   T | 
   T | 
   T | 
   84.0 | 
   84.0 | 
   - | 
   - | 
   3.14 | 
   Khá | 
   Tốt           | 
  
  
   | 6 | 
   42186 | 
   Ngô Văn Nghĩa | 
   20/08/1985 | 
   Nam | 
   Kinh | 
   Quảng Nam | 
   OA17C1.. | 
   T | 
   T | 
   T | 
   84.0 | 
   84.0 | 
   - | 
   - | 
   3.20 | 
   Giỏi | 
   Tốt           | 
  
  
   | 7 | 
   42459 | 
   Phan Hồng Quang | 
   22/01/1985 | 
   Nam | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   OA17C1.. | 
   T | 
   T | 
   T | 
   84.0 | 
   84.0 | 
   - | 
   - | 
   3.12 | 
   Khá | 
   Tốt           | 
  
  
   | 8 | 
   42133 | 
   Trần Thị Thanh Thanh | 
   15/03/1988 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   OA17C1.. | 
   T | 
   T | 
   T | 
   84.0 | 
   84.0 | 
   - | 
   - | 
   3.38 | 
   Giỏi | 
   Tốt           | 
  
  
   | 9 | 
   42183 | 
   Nguyễn Hữu Thọ | 
   09/02/1990 | 
   Nam | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   OA17C1.. | 
   T | 
   T | 
   T | 
   84.0 | 
   84.0 | 
   - | 
   - | 
   3.24 | 
   Giỏi | 
   Tốt           | 
  
  
   | Danh sách này có:  9 sinh viên | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
  
  
   | Lập ngày  24 tháng  11 năm  2020 | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
  
  
   | HIỆU TRƯỞNG | 
     | 
   TRƯỞNG KHOA | 
   P.QUẢN LÝ ĐÀO TẠO & CTSV | 
   NGƯỜI LẬP | 
     | 
  
 
 
 
  
   | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 
     | 
   CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | 
     | 
     | 
  
  
   | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á | 
     | 
   Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc | 
     | 
     | 
  
  
   | DANH SÁCH TỐT NGHIỆP | 
     | 
  
  
   | Liên thông CĐ lên ĐH 1.5 năm- 2018- 2020 - L1 | 
     | 
  
  
   | Trình độ: Đại học . - Hệ: Chính quy Khóa: 2018 - 2020 Ngành: Quản trị văn phòng | 
     | 
  
  
   | Stt | 
   IDSV | 
   Họ và tên | 
   Sinh ngày | 
   Phái | 
   Dân tộc | 
   Nơi sinh | 
   Lớp | 
   Quốc phòng | 
   Tin học | 
   Thể chất | 
   Tổng số TC | 
   Số TC bắt buộc | 
   Số TC thi lại | 
   % TC Thi lại | 
   Điểm TBC tích lũy | 
   Hạng tốt nghiệp | 
   Rèn luyện | 
  
  
   | 1 | 
   42735 | 
   Lê Thị Hồng Đào | 
   01/01/1993 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   OA18B1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   55.0 | 
   55.0 | 
   - | 
   - | 
   3.16 | 
   Khá | 
   Tốt           | 
  
  
   | 2 | 
   42895 | 
   Nguyễn Thị Lý | 
   21/08/1996 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   OA18B1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   55.0 | 
   55.0 | 
   - | 
   - | 
   3.42 | 
   Giỏi | 
   Tốt           | 
  
  
   | 3 | 
   42640 | 
   Huỳnh Thị Thạch Thảo | 
   22/02/1995 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   OA18B1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   55.0 | 
   55.0 | 
   - | 
   - | 
   3.36 | 
   Giỏi | 
   Xuất sắc      | 
  
  
   | 4 | 
   43041 | 
   Võ Thị Hồng Thúy | 
   01/01/1987 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Quảng Ngãi | 
   OA18B1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   55.0 | 
   55.0 | 
   - | 
   - | 
   3.11 | 
   Khá | 
   Tốt           | 
  
  
   | 5 | 
   42449 | 
   Hà Phương Thủy | 
   01/08/1995 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   OA18B1 | 
   T | 
   T | 
   T | 
   55.0 | 
   55.0 | 
   - | 
   - | 
   3.24 | 
   Giỏi | 
   Tốt           | 
  
  
   | 6 | 
   45100 | 
   Nguyễn Thị Anh Thư | 
   27/12/1990 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   OA18B1. | 
   T | 
   T | 
   T | 
   55.0 | 
   55.0 | 
   - | 
   - | 
   3.42 | 
   Giỏi | 
   Tốt           | 
  
  
   | 7 | 
   45456 | 
   Nguyễn Thị Mỹ   Linh | 
   07/11/1997 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   OA18B1.. | 
   T | 
   T | 
   T | 
   55.0 | 
   55.0 | 
   - | 
   - | 
   3.29 | 
   Giỏi | 
   Tốt           | 
  
  
   | 8 | 
   45477 | 
   Nguyễn Thanh Loan | 
   12/11/1997 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   OA18B1.. | 
   T | 
   T | 
   T | 
   55.0 | 
   55.0 | 
   - | 
   - | 
   3.11 | 
   Khá | 
   Tốt           | 
  
  
   | 9 | 
   45549 | 
   Đoàn Ngọc  Mỹ | 
   20/02/1992 | 
   Nam | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng  | 
   OA18B1.. | 
   T | 
   T | 
   T | 
   55.0 | 
   55.0 | 
   - | 
   - | 
   3.16 | 
   Khá | 
   Tốt           | 
  
  
   | 10 | 
   45458 | 
   Nguyễn Vũ Thảo Nhi | 
   19/05/1997 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Quảng Ngãi | 
   OA18B1.. | 
   T | 
   T | 
   T | 
   55.0 | 
   55.0 | 
   - | 
   - | 
   3.33 | 
   Giỏi | 
   Tốt           | 
  
  
   | 11 | 
   45457 | 
   Trần Thị  Phú | 
   30/06/1997 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Bình Định | 
   OA18B1.. | 
   T | 
   T | 
   T | 
   55.0 | 
   55.0 | 
   - | 
   - | 
   3.27 | 
   Giỏi | 
   Tốt           | 
  
  
   | 12 | 
   45444 | 
   Nguyễn Thị  Trinh | 
   01/08/1994 | 
   Nữ | 
   Kinh | 
   Đà Nẵng | 
   OA18B1.. | 
   T | 
   T | 
   T | 
   55.0 | 
   55.0 | 
   - | 
   - | 
   3.55 | 
   Giỏi | 
   Tốt           | 
  
  
   | Danh sách này có:  12 sinh viên | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
  
  
   | Lập ngày  24 tháng  11 năm  2020 | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
     | 
  
  
   | HIỆU TRƯỞNG | 
     | 
   TRƯỞNG KHOA | 
   P.QUẢN LÝ ĐÀO TẠO & CTSV | 
   NGƯỜI LẬP | 
     |