Điều chỉnh lịch thi KTHP ngày 25-26/01/2021
Ngành/Khoa |
Học phần |
Lớp |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
Số lượng |
Kế toán - Tài chính |
Quản trị chiến lược |
1947(BA17A2,FB17A1) |
29/01/2021 |
15h30 |
509 |
511 |
|
Công nghệ thực phẩm |
Triết học |
FT17A1 (17) |
01/02/2021 |
13h20 |
501 |
|
|
Công nghệ thực phẩm |
Kỹ thuật thực phẩm |
FT18A1A (22) |
01/02/2021 |
13h20 |
502 |
|
|
Công nghệ thực phẩm |
Kỹ thuật thực phẩm |
FT19A1A (35) |
01/02/2021 |
13h20 |
503 |
|
|
Công nghệ thông tin |
Định tuyến và chuyển mạch |
IT17A1.12 (39) |
01/02/2021 |
15h30 |
101 |
|
|
Du lịch |
Phần mềm đồ họa Corel |
AT17A1 (48) |
01/02/2021 |
7h20 |
101 |
|
|
Du lịch |
Phần mềm đồ họa Corel |
AT17A2 (7) |
01/02/2021 |
7h20 |
101 |
|
|
Du lịch |
Phần mềm đồ họa Corel |
AH17A1 (32) |
01/02/2021 |
9h30 |
101 |
|
|
Dược |
Xác suất thống kê y dược |
PH20A1A (63) |
01/02/2021 |
9h30 |
507 |
508 |
|
Ngôn ngữ Anh |
Translation 2 |
EL17A1 (32) |
01/02/2021 |
15h30 |
501 |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
Translation 2 |
EL17A2 (29) |
01/02/2021 |
15h30 |
502 |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
Translation 2 |
EL17A3 (34) |
01/02/2021 |
15h30 |
503 |
|
|
Quản trị nhân sự |
Triết học |
900(FT17A1,HA17A1,OA17A1) |
01/02/2021 |
13h20 |
501 |
|
|
Sư phạm |
Tâm lý học đại cương |
PS20A1A (22) |
01/02/2021 |
7h20 |
501 |
|
|
Xây dựng |
Vật lý |
CE20A1A (46) |
01/02/2021 |
9h30 |
503 |
504 |
|
Xây dựng |
Kinh tế chính trị Mac LêNin |
CE18A1A (27) |
01/02/2021 |
7h20 |
503 |
|
|
Điều dưỡng |
Tiếng Anh chuyên ngành |
315(NU17A1,NU17A2,NU17CLC) |
01/02/2021 |
13h20 |
504 |
505 |
|
Điều dưỡng |
Tiếng Anh chuyên ngành |
315(NU17A3,NU17A4) |
01/02/2021 |
13h20 |
506 |
507 |
|
Điều dưỡng |
Hóa sinh & Di truyền y học |
NG20A1A (60) |
01/02/2021 |
15h30 |
504 |
505 |
|
Điều dưỡng |
Hóa sinh & Di truyền y học |
NG20A1B (61) |
01/02/2021 |
15h30 |
506 |
507 |
|
Điều dưỡng |
Hóa sinh & Di truyền y học |
2249(NG20A2A,NT20A1A) |
01/02/2021 |
15h30 |
508 |
509 |
|
Điều dưỡng |
Chiến lược dinh dưỡng và chăm sóc dinh dưỡng tại cộng đồng |
1615(NT18A1A, NT19A1A, NT20A1A) |
01/02/2021 |
9h30 |
507 |
|
Điều chỉnh |
Điều dưỡng |
Truyền thông, giáo dục và tư vấn dinh dưỡng cộng đồng |
1782(NT18A1A,NT19A1A) |
02/02/2021 |
9h30 |
501 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
Triết học |
900(BA17A1,BA17A2,BA17A3) |
01/02/2021 |
7h20 |
505 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
Triết học |
900(BA17A1,BA17A2,BA17A3) |
01/02/2021 |
7h20 |
506 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
Triết học |
900(BA17A1,BA17A2,BA17A3) |
01/02/2021 |
7h20 |
507 |
|
|
Điều dưỡng |
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội khoa |
NG19A1A (50) |
02/02/2021 |
9h30 |
502 |
503 |
|
Tiếng Anh không chuyên |
Communication 1 |
CEL1015 |
29/01/2021 |
9h30 |
501 |
|
|
Tiếng Anh không chuyên |
Communication 1 |
CEL1027 |
29/01/2021 |
9h30 |
502 |
|
|
Tiếng Anh không chuyên |
Communication 1 |
CEL1035 |
29/01/2021 |
13h20 |
501 |
|
|
Tiếng Anh không chuyên |
Communication 1 |
CEL1036 |
29/01/2021 |
15h30 |
501 |
|
|
Tiếng Anh không chuyên |
Communication 1 |
CEL1047 |
02/02/2021 |
7h20 |
503 |
|
|
Tiếng Anh không chuyên |
Communication 1 |
CEL1048 |
02/02/2021 |
7h20 |
504 |
|
|
Tiếng Anh không chuyên |
Pronunciation 2 |
PN2082 |
02/02/2021 |
9h30 |
504 |
|
|
Tiếng Anh không chuyên |
Pronunciation 2 |
PN2087 |
02/02/2021 |
9h30 |
505 |
|
|
Tiếng Anh không chuyên |
Communication 1 (K19) |
CE0049 |
02/02/2021 |
13h20 |
512 |
|
|
Tiếng Anh không chuyên |
Communication 1 (K19) |
CE0050 |
02/02/2021 |
13h20 |
514 |
|
|
Tiếng Anh không chuyên |
Communication 2 (mới) |
CE2130 |
02/02/2021 |
15h30 |
512 |
|
|
Tiếng Anh không chuyên |
Communication 2 (mới) |
NU17A3, NU17A4, OA17A1 |
02/02/2021 |
15h30 |
514 |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
Reading skill 2 |
EL19A1A |
02/02/2021 |
7h20 |
505 |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
Reading skill 2 |
EL19A1B |
02/02/2021 |
7h20 |
506 |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
Reading skill 2 |
EL19A2A |
02/02/2021 |
7h20 |
507 |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
Reading skill 2 |
EL19A2B |
02/02/2021 |
7h20 |
508 |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
Reading skill 2 |
EL19A3A |
02/02/2021 |
9h30 |
506 |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
Reading skill 2 |
EL19A3B |
02/02/2021 |
9h30 |
507 |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
Reading skill 2 |
EL19A4A |
02/02/2021 |
9h30 |
508 |
|
|