Lịch thi giai đoạn 1 học kỳ I năm học 2019 - 2020
1. HA16A1
STT
|
Học phần
|
Lớp
|
Lịch thi
|
Ghi chú
|
Ngày
|
Giờ
|
Phòng
|
1
|
Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam
|
HA16A1
|
30/10/2019
|
9h30
|
508
|
|
|
2
|
Triết học
|
HA16A1
|
01/11/2019
|
13h30
|
504
|
|
|
3
|
Quản trị hiệu suất
|
HA16A1
|
04/11/2019
|
13h30
|
503
|
|
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
HA16A1
|
06/11/2019
|
13h30
|
501
|
|
|
2. HA17A1
STT
|
Học phần
|
Lớp
|
Lịch thi
|
Ghi chú
|
Ngày
|
Giờ
|
Phòng
|
1
|
MS Excel nâng cao
|
HA17A1
|
30/10/2019
|
9h30
|
102
|
|
|
2
|
General english 3
|
HA17A1
|
01/11/2019
|
9h30
|
502
|
|
|
3
|
Quản trị hiệu suất
|
HA17A1
|
04/11/2019
|
13h30
|
503
|
|
|
4
|
Phần mềm SPSS
|
HA17A1
|
06/11/2019
|
13h30
|
102
|
|
|
3. HA18A1A
STT
|
Học phần
|
Lớp
|
Lịch thi
|
Ghi chú
|
Ngày
|
Giờ
|
Phòng
|
1
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
HA18A1A
|
01/11/2019
|
9h30
|
506
|
|
|
2
|
Quản trị hiệu suất
|
HA18A1A
|
04/11/2019
|
13h30
|
504
|
|
|
3
|
Phần mềm SPSS
|
HA18A1A
|
06/11/2019
|
13h30
|
102
|
|
|
4. HA19A1A
STT
|
Học phần
|
Lớp
|
Lịch thi
|
Ghi chú
|
Ngày
|
Giờ
|
Phòng
|
1
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
HA19A1A
|
01/11/2019
|
9h30
|
507
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. OA16A1
STT
|
Học phần
|
Lớp
|
Lịch thi
|
Ngày
|
Giờ
|
Phòng
|
1
|
Quan hệ công chúng
|
OA16A1
|
01/11/2019
|
13h30
|
504
|
|
2
|
Triết học
|
OA16A1
|
04/11/2019
|
13h30
|
501
|
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
OA16A1
|
06/11/2019
|
13h30
|
501
|
|
2. OA17A1
STT
|
Học phần
|
Lớp
|
Lịch thi
|
Ghi chú
|
Ngày
|
Giờ
|
Phòng
|
1
|
Quan hệ công chúng
|
OA17A1
|
01/11/2019
|
13h30
|
502
|
|
|
2
|
Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý
|
OA17A1
|
04/11/2019
|
13h30
|
501
|
|
|
6. OA18A1A
STT
|
Học phần
|
Lớp
|
Lịch thi
|
Ghi chú
|
Ngày
|
Giờ
|
Phòng
|
1
|
Quan hệ công chúng
|
OA18A1A
|
01/11/2019
|
13h30
|
502
|
|
|
2
|
Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý
|
OA18A1A
|
04/11/2019
|
13h30
|
501
|
|
|
3
|
Lý luận thực tiễn công tác lữu trữ
|
OA18A1A
|
06/11/2019
|
13h30
|
502
|
|
|
7. OA19A1A
STT
|
Học phần
|
Lớp
|
Lịch thi
|
Ghi chú
|
Ngày
|
Giờ
|
Phòng
|
1
|
Quan hệ công chúng
|
OA19A1A
|
01/11/2019
|
13h30
|
502
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. OA18B1.; OA18B1..; OA18D11
STT
|
Học phần
|
Lớp
|
Lịch thi
|
Ghi chú
|
Ngày
|
Giờ
|
Phòng
|
1
|
Tin học văn phòng (KTV)
|
OA18B1 OA18B1.
OA18B1..
OA18D11
OA18D11.
|
03/11/2019
|
9h30
|
101
|
|
|
2
|
General English 6
|
OA18B1
|
29/10/2019
|
18h00
|
505
|
|
Bổ sung
|
9. OA17C1; OA17C1..
STT
|
Học phần
|
Lớp
|
Lịch thi
|
Ghi chú
|
Ngày
|
Giờ
|
Phòng
|
1
|
Tin học văn phòng (KTV)
|
OA17C1
OA17C1..
OA17D21
|
03/11/2019
|
9h30
|
101
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10. OA18C1; OA18C1.; OA18C1..; OA18E1, E1.
STT
|
Học phần
|
Lớp
|
Lịch thi
|
Ghi chú
|
Ngày
|
Giờ
|
Phòng
|
1
|
Tin học văn phòng (KTV)
|
OA18C1
OA18C1.
OA18C1..
OA18E1, E1.
OA18D1
|
03/11/2019
|
9h30
|
101
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|