TỔNG HỢP 10 TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG

  1. mail digest: bảng tóm tắt thư tín
  2. telephone message form: mẫu ghi nhớ nhắn tin qua điện thoại
  3. ability: khả năng
  4. active file: hồ sơ đang hoạt động
  5. adaptive: thích nghi
  6. address book: sổ ghi địa chỉ
  7. adjusting pay rates: điều chỉnh mức lương
  8. administrative assistant: trợ lý hành chính
  9. administrative control: kiểm tra hành chính
  10. administrative manager: giám đốc hành chính