TỔNG HỢP 10 TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG
- mail digest: bảng tóm tắt thư tín
- telephone message form: mẫu ghi nhớ nhắn tin qua điện thoại
- ability: khả năng
- active file: hồ sơ đang hoạt động
- adaptive: thích nghi
- address book: sổ ghi địa chỉ
- adjusting pay rates: điều chỉnh mức lương
- administrative assistant: trợ lý hành chính
- administrative control: kiểm tra hành chính
- administrative manager: giám đốc hành chính