TỔNG HỢP 10 TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG
- administrative official letter: công văn hành chính
- administrative text: văn bản hành chính
- accounting manager: trưởng phòng kế toán
- assistant manager: trợ lý giám đốc
- aggrieved employee: nhân viên bị ngược đãi
- airline timetables: thời biểu chuyến bay
- informal meeting: cuộc họp nội bộ/không nghi thức
- president : chủ tịch
- production manager: trưởng phòng sản xuất
- personnel manager : trưởng phòng nhân sự