TỔNG HỢP 10 TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG

  1. administrative official letter: công văn hành chính
  2. administrative text: văn bản hành chính
  3. accounting manager: trưởng phòng kế toán
  4. assistant manager: trợ lý giám đốc
  5. aggrieved employee: nhân viên bị ngược đãi
  6. airline timetables: thời biểu chuyến bay
  7. informal meeting: cuộc họp nội bộ/không nghi thức
  8. president : chủ tịch
  9. production manager: trưởng phòng sản xuất
  10. personnel manager : trưởng phòng nhân sự